Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gemma




gemma
['dʒemə]
danh từ, số nhiều gemmae
(sinh vật học) mầm


/'dʤemə/

danh từ, số nhiều gemmae
(sinh vật học) mầm

Related search result for "gemma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.