Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geld




geld
[geld]
ngoại động từ gelded, gelt
thiến (súc vật)


/geld/

ngoại động từ gelded, gelt
thiến (súc vật)

Related search result for "geld"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.