gee
gee![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒi:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được! |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [gee] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | oh, well, gosh, wow | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gee! What happened to your hair? Did you cut it yourself? |
/dʤi:/
danh từ (gee-gee) /'dʤi:dʤi:/
khuấy thán từ
đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được!
|
|