Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gee




gee
[dʒi:]
thán từ
đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được!

[gee]
saying && slang
oh, well, gosh, wow
Gee! What happened to your hair? Did you cut it yourself?


/dʤi:/

danh từ (gee-gee) /'dʤi:dʤi:/
khuấy thán từ
đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được!

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    g g-force
Related search result for "gee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.