![](img/dict/02C013DD.png) | ['geitwei] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cổng ra vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't stand there blocking the gateway! |
| đừng đứng đấy cản lối ra vào! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cửa ngõ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xuan Loc is the gateway to Saigon |
| Xuân Lộc là cửa ngõ vào Sài Gòn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a good command of English and informatics is the gateway to many convenient jobs |
| giỏi tiếng Anh và tin học là phương tiện đưa đến nhiều việc làm thuận lợi |