garbage 
garbage | ['gɑ:bidʒ] |  | danh từ | |  | lòng, ruột (thú...) | |  | rác (nhà bếp) | |  | văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage) | |  | (tin học) dữ liệu vô nghĩa hoặc không thích hợp |
/'gɑ:bidʤ/
danh từ
lòng, ruột (thú...)
rác (nhà bếp)
văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)
|
|