Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gar




danh từ
(động vật) cá nhái



gar
[ga:]
danh từ
(động vật) cá nhái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.