Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gandhian




tính từ
theo Gan-đi ( 1948), người chủ trương chống đối không bạo động (chống đế quốc Anh)



gandhian
['gændi-ən]
tính từ
theo Gan-đi (+ 1948), người chủ trương chống đối không bạo động (chống đế quốc Anh)


Related search result for "gandhian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.