Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaberdine




gaberdine
['gæbədi:n]
danh từ
như gabardine
áo dài (người Do thái, thời Trung cổ)


/'gæbədi:n/

danh từ
(như) gabardine
áo dài (người Do thái, thời Trung cổ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gaberdine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.