Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fytte




fytte
[fit]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fit)


/fit/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fit)

Related search result for "fytte"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.