Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuscous




fuscous
['fʌskəs]
tính từ
tối, sậm màu


/'f'fʌskəs/

tính từ
tối, đạm màu

Related search result for "fuscous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.