Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fun and games




fun+and+games
thành ngữ fun
fun and games
sự nô đùa vô tư lự
That's enough fun and games! Let's get down to work
Thôi, vui chơi thế là đủ rồi! Bắt tay vào việc thôi

[fun and games]
saying && slang
a good time, a lot of fun
"How was the office party?" "Oh, fun and games!"



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.