fully
fully | ['fuli] | | phó từ | | | đầy đủ, hoàn toàn | | | to be fully qualified for a post | | đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ | | | fully-fashioned | | | (nói về quần áo) bó sát thân người | | | fully stretched | | | bị buộc phải làm hết sức mình | | | fully-fledged | | | đủ lông đủ cánh, đủ bản lĩnh ra đời (nghĩa bóng) |
hoàn toàn, đầy đủ
/'fuli/
phó từ đầy đủ, hoàn toàn
|
|