Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
full-faced




full-faced
['ful'feist]
tính từ
có mặt tròn, có mặt đầy đặn (người)
nhìn thẳng (vào người (xem))
(ngành in) to đậm (chữ)


/'ful'feist/

tính từ
có mặt tròn, có mặt đầy đặn (người)
nhìn thẳng (vào người xem)
(ngành in) to đậm (chữ)

Related search result for "full-faced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.