Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fugue




fugue
[fju:g]
danh từ
(âm nhạc) fuga
(y học) cơn điên bỏ nhà đi
động từ
(âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga


/fju:g/

danh từ
(âm nhạc) fuga
(y học) cơn điên bỏ nhà đi

động từ
(âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga

Related search result for "fugue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.