|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fugacity
fugacity | [fju:'gæsiti] |  | danh từ | |  | tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua | |  | tính khó bắt, tính khó giữ |
/fju:'gæsiti/
danh từ
tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua
tính khó bắt, tính khó giữ
|
|
|
|