Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Fringe benefit



(Econ) Phúc lợi phi tiền tệ. Tất cả các yếu tố phi tiền công hay tiền lương trong tổng lợi ích bằng tiền mà một người đi làm nhận được từ công việc của mình.

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.