Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fresher




fresher
['fre∫ə]
danh từ
như freshman


/'freʃə/

danh từ
học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) freshman)

Related search result for "fresher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.