Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freezing-point




freezing-point
['fri:ziηpɔint]
danh từ
(vật lý) điểm đông


/'fri:ziɳpɔint/

danh từ
(vật lý) điểm đông

Related search result for "freezing-point"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.