Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freemasonry




freemasonry
['fri:,meisnri]
danh từ
hội Tam điểm
những nguyên tắc điều lệ của hội Tam điểm
sự thông cảm tự nhiên giữa những người cùng cảnh ngộ


/'fri:,meisnri/

danh từ
hội Tam điểm
những nguyên tắc điều lệ của hội Tam điểm
sự thông cảm tự nhiên giữa những người cùng cảnh ngộ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.