|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freemartin
freemartin | ['fri:mɑ:tin] | | danh từ | | | bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực, (thường) là không có khả năng sinh sản) |
/'fri:mɑ:tin/
danh từ bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực, thường là không có khả năng sinh sản)
|
|
|
|