Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freelancer




danh từ
người làm nghề tự do (không làm cho chủ nào cả)



freelancer
['fri:lɑnsə]
danh từ
người làm nghề tự do (không làm cho chủ nào cả)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.