Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frankpledge




frankpledge
['fræηkpledʒ]
danh từ
(sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ một)
(nghĩa bóng), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trách nhiệm liên đới (giữa các thành viên trong một chính phủ)


/'fræɳkpledʤ/

danh từ
(sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ một)
(nghĩa bóng), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trách nhiệm liên đới (giữa các thành viên trong một chính phủ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.