| ['frænt∫aiz] |
| danh từ |
| | quyền đi bầu; quyền bầu cử |
| | system of universal adult franchise |
| chế độ phổ thông đầu phiếu của những người trưởng thành |
| | sự cho phép bán hàng hoá hoặc dịch vụ của một công ty ở một vùng nào đó |
| | to grant/ withdraw a franchise |
| cấp/rùt quyền kinh doanh |
| | to buy a fast-food/printing franchise |
| mua quyền kinh doanh thức ăn nhanh/in |
| ngoại động từ |
| | cấp quyền kinh doanh |