|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fragmentary
fragmentary![](img/dict/02C013DD.png) | ['frægməntəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chắp vá, rời rạc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fragmentary report | | bản báo cáo chấp vá |
/'frægməntəri/
tính từ
gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn
chắp vá, rời rạc a fragmentary report bản báo cáo chấp vá
|
|
|
|