fracture ![](images/dict/f/fracture.gif)
fracture![](img/dict/02C013DD.png) | ['frækt∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khe nứt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) nết đứt gãy | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bẻ gãy, làm gãy, làm đứt đoạn | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gãy, rạn, nứt |
/'fræktʃə/
danh từ
(y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)
khe nứt
(địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy
ngoại động từ
bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn
nội động từ
gãy, rạn, nứt
|
|