Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foxhound




foxhound
['fɔkshaund]
danh từ
chó săn cáo


/'fɔkshaund/

danh từ
chó săn cáo

Related search result for "foxhound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.