|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fox-terrier
fox-terrier![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔks,teriə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, (thường) nuôi để chơi hơn là để đi săn) |
/'fɔks,teriə/
danh từ
(động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, thường nuôi để chơi hơn là để đi săn)
|
|
|
|