Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fourteen





fourteen
14
*******
*******

fourteen

Fourteen is the number after thirteen (13) and before fifteen (15).

[fɔ:'ti:n]
tính từ
mười bốn
he is fourteen
nó mười bốn tuổi
danh từ
số mười bốn



mười bốn (14)

/'fɔ:'ti:n/

tính từ
mười bốn
he is fourteen nó mười bốn tuổi

danh từ
số mười bốn

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    14 xiv XIV
Related search result for "fourteen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.