Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
four-footed




four-footed
['fɔ:'futid]
danh từ
có bốn chân (động vật)


/'fɔ:'futid/

danh từ
có bốn chân (động vật)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "four-footed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.