Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forspent




forspent
[fɔ:'spent]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức


/fɔ:'spent/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.