formulation
formulation![](img/dict/02C013DD.png) | [,fɔ:mju'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...) |
/,fɔ:mju'leiʃn/
danh từ
sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức
sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)
|
|