fork![](img/dict/94F97FA8.GIF)
fork
Forks are used for eating solid food.![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:k] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái nĩa (để xiên thức ăn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái chĩa (dùng để gảy rơm...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) phuộc xe đạp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chạc cây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ ngã ba (đường, sông) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fork of lightning |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phân nhánh, chia ngả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | where the road forks |
| ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to fork out (over, upon) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra |
![](img/dict/02C013DD.png)
/fɔ:k/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
cái nĩa (để xiên thức ăn)
![](images/green.png)
cái chĩa (dùng để gảy rơm...)
![](images/green.png)
chạc cây
![](images/green.png)
chỗ ngã ba (đường, sông)
![](images/green.png)
(vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork) !fork of lightning
![](images/green.png)
tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...)
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
phân nhánh, chia ngả
where the road forks
ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường !to fork out (over, upon)
(từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra