Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forgo




forgo
[fɔ:'gou]
ngoại động từ forwent; forgoven
thôi, bỏ; kiêng
to forgo wine
bỏ rượu; kiêng rượu


/fɔ:'gou/

ngoại động từ forwent; forgoven
thôi, bỏ; kiêng
to forgo wine bỏ rượu; kiêng rượu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forgo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.