Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forfeiture




forfeiture
['fɔ:fit∫ə]
danh từ
sự mất (quyền, tài vật....)
sự tước
the forfeiture of someone's property
sự tước tài sản của người nào
cái bị mất, cái bị tước


/'fɔ:fitʃə/

danh từ
sự mất (vật gì vì bị tịch thu, quyền...)
sự tước
the forfeiture of soemone's property sự tước tài sản của người nào
cái bị mất, cái bị tước; tiền bạc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.