|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
for/in a month of Sundays
for/in+a+month+of+Sundays | thành ngữ month | | | for/in a month of Sundays | | | một thời gian rất dài; lâu lắm | | | I've not seen her for/in a month of Sundays | | đã lâu lắm rồi tôi không thấy cô ấy |
|
|
|
|