Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fool around




fool+around

[fool around]
saying && slang
play, play around, goof off, horse around
We don't fool around in her class. She's very strict.
have sex with someone who is not your spouse, have an affair
Rita asked Jon for a divorce. She knows he's been fooling around.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.