Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foodstuff




danh từ
thực phẩm



foodstuff
['fu:dstʌf]
danh từ
bất cứ chất nào dùng để làm thức ăn; thực phẩm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.