Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foliaged




tính từ
có lá xanh



foliaged
['fouliidʒd]
tính từ
có lá xanh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foliaged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.