Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foldaway




tính từ
gấp lại được, xếp lại được



foldaway
['fouldə'wei]
tính từ
gấp lại được, xếp lại được
a foldaway bicycle
chiếc xe đạp xếp lại được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.