Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foldaway




tính từ
gấp lại được, xếp lại được



foldaway
['fouldə'wei]
tính từ
gấp lại được, xếp lại được
a foldaway bicycle
chiếc xe đạp xếp lại được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.