Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flying squirrel




flying+squirrel


flying squirrel

Flying squirrels glide from trees, using a loose flap of skin between their legs and arms.

['flaiiη'skwirəl]
danh từ
(động vật học) sóc bay


/flying squirrel/

danh từ
(động vật học) sóc bay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flying squirrel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.