Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-flap




fly-flap
['flaiflæp]
danh từ
cái vỉ ruồi


/fly-flap/

danh từ
cái vỉ ruồi

Related search result for "fly-flap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.