|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-away
fly-away | ['flaiə'wei] | | tính từ | | | tung bay, bay phấp phới | | | xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo) | | | lông bông, phù phiếm (người) | | danh từ | | | người chạy trốn, người tẩu thoát | | | người lông bông phù phiếm |
/fly-away/
tính từ tung bay, bay phấp phới xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo) lông bông, phù phiếm (người)
danh từ người chạy trốn, người tẩu thoát người lông bông phù phiếm
|
|
|
|