Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flower children




danh từ
nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa



flower+children
['flauə,t∫ildrən]
danh từ
nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.