Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
floppy





tính từ
mềm, nhẹ



floppy
['flɔpi]
tính từ
mềm, nhẹ
floppy disk
(vi tính) dĩa mềm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "floppy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.