quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
thuyền bè trên sông
mảng (băng, rong...) nổi
phần tàu trên mặt nước
/floatage/
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage) sự nổi, sự trôi lềnh bềnh quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển) thuyền bè trên sông mảng (băng, rong...) nối phần tàu trên mặt nước
Related search result for "floatage"
Words pronounced/spelled similarly to "floatage": floatageflotage