Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flinty




flinty
['flinti]
tính từ
bằng đá lửa; có đá lửa
như đá lửa; rắn như đá lửa
(nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá
a flinty heart
trái tim sắt đá


/flinty/

tính từ
bằng đá lửa; có đá lửa
như đá lửa; rắn như đá lửa
(nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá
a flinty heart trái tim sắt đá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flinty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.