|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flatten
flatten | ['flætn] | | ngoại động từ | | | dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng | | | đánh ngã sóng soài | | nội động từ | | | trở nên phẳng bẹt | | | trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại | | | storm has flattened | | bão đã ngớt | | | bay hơi, bay mùi, hả | | | this beer has flattened | | bia đã hả hơi | | | to flatten out | | | trải ra, trải phẳng | | | cho (máy bay) bay song song với mặt đất |
làm bẹt, san bằng
/'flætn/
ngoại động từ dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng đánh ngã sóng soài
nội động từ trở nên phẳng bẹt trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại storm has flattened bâo đã ngớt bay hơi, bay mùi, hả this beer has flattened bia đã hả hơi !to flatten out trải ra, trải phẳng cho (máy bay) bay song song với mặt đất
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flatten"
-
Words contain "flatten" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ẹp bẹt
|
|