Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flashing




danh từ
sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt
(thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu
tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống



flashing
['flæ∫iη]
danh từ
sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt
(thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu
tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flash"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.