Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flail





flail
[fleil]
danh từ
cái néo
cái đập lúa
ngoại động từ
đập (lúa...) bằng cái đập lúa
vụt, quật


/fleil/

danh từ
cái néo
cái đập lúa

ngoại động từ
đập (lúa...) bằng cái đập lúa
vụt, quật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flail"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.