Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flagellator




flagellator
['flædʒəleitə]
danh từ
người cầm roi đánh, người đánh bằng roi
(như) flagellant


/'flædʤəleitə/

danh từ
người cầm roi đánh, người đánh bằng roi
(như) flagellant

Related search result for "flagellator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.